🌟 보결 (補缺)

Danh từ  

1. 사람이 빠져 생긴 정원의 빈자리를 채움.

1. SỰ BỔ KHUYẾT, SỰ BỔ SUNG VÀO CHỖ KHUYẾT DANH: Việc lấp đầy chỗ trống của số thành viên chính thức, phát sinh do có người rút đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보결 순위.
    Complementary rank.
  • 보결 입단.
    Jo bo-gyeol joined.
  • 보결 입학.
    Complementary admission.
  • 보결 합격자.
    Passed the resolution.
  • 보결이 되다.
    Become a complement.
  • 보결을 맡다.
    Take up a supplementary position.
  • 보결을 담당하다.
    Responsible for complementarity.
  • 보결을 하다.
    To make a correction.
  • 나는 보결로 대학교에 입학했다.
    I was admitted to bo kyullo university.
  • 임원 한 사람이 이민을 가는 바람에 보결로 임원을 선출하게 되었다.
    One executive emigrated and was elected as a member of the board of governors.
  • 보결 교사는 일반 교사의 출산, 병가, 휴가 등으로 인한 수업 보결을 담당한다.
    The teaching assistant is in charge of class complementation due to childbirth, sick leave, leave, etc. of the general teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보결 (보ː결)
📚 Từ phái sinh: 보결되다: 결원이 생겼을 때에 그 빈자리가 채워지다., 결점이 고쳐져 보충되다. 보결하다: 결원이 생겼을 때에 그 빈자리를 채우다., 결점을 고쳐서 보충하다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)