🌟 보결 (補缺)

Danh từ  

1. 사람이 빠져 생긴 정원의 빈자리를 채움.

1. SỰ BỔ KHUYẾT, SỰ BỔ SUNG VÀO CHỖ KHUYẾT DANH: Việc lấp đầy chỗ trống của số thành viên chính thức, phát sinh do có người rút đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보결 순위.
    Complementary rank.
  • Google translate 보결 입단.
    Jo bo-gyeol joined.
  • Google translate 보결 입학.
    Complementary admission.
  • Google translate 보결 합격자.
    Passed the resolution.
  • Google translate 보결이 되다.
    Become a complement.
  • Google translate 보결을 맡다.
    Take up a supplementary position.
  • Google translate 보결을 담당하다.
    Responsible for complementarity.
  • Google translate 보결을 하다.
    To make a correction.
  • Google translate 나는 보결로 대학교에 입학했다.
    I was admitted to bo kyullo university.
  • Google translate 임원 한 사람이 이민을 가는 바람에 보결로 임원을 선출하게 되었다.
    One executive emigrated and was elected as a member of the board of governors.
  • Google translate 보결 교사는 일반 교사의 출산, 병가, 휴가 등으로 인한 수업 보결을 담당한다.
    The teaching assistant is in charge of class complementation due to childbirth, sick leave, leave, etc. of the general teacher.

보결: filling a vacancy,ほけつ【補欠】,suppléance, remplacement,sustitución, ocupación de un puesto vacante,إضافة، تعويض عنه,нөхвөр, нөхөөс, нөхөх, орлох,sự bổ khuyết, sự bổ sung vào chỗ khuyết danh,การเสริมตำแหน่ง, การเพิ่มเติมให้ครบ,pengisian lowongan,пополнение, восполнение,补缺,替补,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보결 (보ː결)
📚 Từ phái sinh: 보결되다: 결원이 생겼을 때에 그 빈자리가 채워지다., 결점이 고쳐져 보충되다. 보결하다: 결원이 생겼을 때에 그 빈자리를 채우다., 결점을 고쳐서 보충하다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76)