🌟 부결하다 (否決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부결하다 (
부ː결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부결(否決): 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 부결하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sở thích (103) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)