🌟 부결하다 (否決 하다)

Động từ  

1. 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정하다.

1. PHỦ QUYẾT, BÁC BỎ: Phản đối và quyết định không chấp nhận vấn đề đã bàn bạc tại cuộc họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개정안을 부결하다.
    Reject a revision bill.
  • 법안을 부결하다.
    Reject a bill.
  • 안건을 부결하다.
    Reject an agenda.
  • 의제를 부결하다.
    Reject agenda.
  • 만장 일치로 부결하다.
    Reject unanimously.
  • 의회에서는 내년도 예산안을 찬성 한 표 반대 서른여섯 표로 부결했다.
    Congress voted one in favor of next year's budget bill, 36 against it.
  • 시장은 시 의회에서 야구장 신축 사업을 부결한 것은 안타까운 일이라고 말했다.
    The mayor said it was a pity that the city council rejected the project to build a new baseball stadium.
  • ‘시민 광장 개방’이라는 의제가 통과될까?
    Will the agenda of 'open citizens' square' be passed?
    글쎄, 시 의회에서 부결할 경우 많은 시민들이 반발할 텐데.
    Well, if the city council rejects it, many citizens will protest.
Từ trái nghĩa 가결하다(可決하다): 회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부결하다 (부ː결하다)
📚 Từ phái sinh: 부결(否決): 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)