🌟 (粉)

Danh từ  

1. 얼굴에 바르는 고운 가루로 된 화장품.

1. PHẤN BỘT, PHẤN: Mĩ phẩm bằng bột mịn để xoa lên mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내음.
    Minute tone.
  • 냄새.
    Boon smell.
  • 을 개다.
    Minute the minutes.
  • 을 바르다.
    Apply powder.
  • 을 칠하다.
    Paint powder.
  • 으로 덧칠하다.
    Overlap in minutes.
  • 좋은 을 곱게 개어 바르면 얼굴색이 하얘지고 피부가 좋아 보인다.
    If you fold good powder finely, your face will turn white and your skin will look good.
  • 지수는 외출을 하기 전에 얼굴에 하얀 을 바르고 입술을 붉게 칠했다.
    Jisoo applied white powder to her face and painted her lips red before going out.
  • 너 오늘 정말 예뻐 보인다.
    You look really pretty today.
    새로 산 을 발랐는데 얼굴 화장이 잘됐나 봐.
    I've put on a new person, and i think the makeup on his face is good.

2. 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.

2. BỘT: Cái được đập vỡ hoặc xay ra rất nhỏ từ vật thể cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감자 .
    Potato flour.
  • 녹말 .
    Starch powder.
  • 밀가루 .
    Flour powder.
  • 옥수수 .
    Corn flour.
  • 을 갈다.
    Change the minutes.
  • 을 더하다.
    Add minutes.
  • 을 뒤집어쓰다.
    Take the powder all over one's face.
  • 을 첨가하다.
    Add minutes.
  • 나는 옥수수 을 만들기 위해 옥수수들을 잘게 빻았다.
    I ground the corn into small pieces to make corn flour.
  • 민준은 들고 가던 포대가 터져 밀 을 온몸에 뒤집어썼다.
    Min-joon was carrying a sack and covered himself with wheat flour.
  • 이 부침개 정말 맛있다.
    This pancake is really delicious.
    우리 어머니께서 직접 간 감자 으로 만들어 주신 거야.
    My mother made it out of potato flour she had herself.
Từ đồng nghĩa 가루: 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.
Từ đồng nghĩa 분말(粉末): 딱딱한 물건을 몹시 잘게 부수거나 갈아서 만든 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)