🌟 분개 (憤慨/憤愾)

Danh từ  

1. 몹시 분하고 화가 남.

1. SỰ GIẬN DỮ, SỰ PHẪN NỘ: Sự rất tức tối và giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분개를 느끼다.
    Feel indignation.
  • 분개를 야기하다.
    Causes indignation.
  • 분개를 자아내다.
    Evoke indignation.
  • 분개를 품다.
    Embracing indignation.
  • 분개를 하다.
    Be indignant.
  • 분개에 차다.
    Filled with indignation.
  • 그는 믿었던 친구의 배신 때문에 분개를 느꼈다.
    He felt indignation because of the betrayal of a trusted friend.
  • 할아버지는 동생의 버릇없는 말투에 분개를 금치 못하셨다.
    Grandpa was furious at his brother's spoiled speech.
  • 너희 회사 사장이 비리를 저질러서 지금 사원들의 분개가 엄청나다고 들었어.
    I've heard that your company's president has committed irregularities, and the employees are now furious.
    맞아. 사장이 그런 일을 하고 있을지는 정말 상상도 하지 못했거든.
    That's right. i never imagined the boss would do such a thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분개 (분ː개)
📚 Từ phái sinh: 분개하다(憤慨/憤愾하다): 몹시 분하고 화가 나다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)