Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적대다 (북쩍때다) 📚 Từ phái sinh: • 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.
북쩍때다
Start 북 북 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28)