🌟 북적대다

Động từ  

1. 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.

1. RỐI RẮM, LỘN XỘN, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북적대는 거리.
    A bustling street.
  • 북적대는 백화점.
    A bustling department store.
  • 북적대는 사람들.
    Crowds of people.
  • 북적대는 운동장.
    A crowded playground.
  • 시장이 북적대다.
    The market is crowded.
  • 수선스럽게 북적대다.
    To be cluttered with mending.
  • 방학을 맞아 전국의 산과 바다는 벌써 여행객들로 북적댄다.
    Mountains and seas across the country are already crowded with tourists for the vacation.
  • 마을 회관에는 회의를 하러 모인 마을 사람들이 북적대고 있었다.
    The town hall was crowded with villagers who had gathered for meetings.
  • 식당에 손님이 많아 북적대고 있어요. 조금 기다려야 할 것 같아요.
    The restaurant is crowded with customers. i think i'll have to wait a little bit.
    네. 손님이 많은 것을 보니 이 식당 음식이 맛있나 봐요.
    Yes. i guess this restaurant's food is delicious because it has a lot of customers.
Từ đồng nghĩa 북적거리다: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 북적북적하다: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북적대다 (북쩍때다)
📚 Từ phái sinh: 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28)