🌟 보유자 (保有者)

Danh từ  

1. 어떤 것을 가지고 있거나 간직하고 있는 사람.

1. NGƯỜI LƯU GIỮ, NGƯỜI NẮM GIỮ: Người đang có hoặc đang cất giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자가용 보유자.
    Owner of a private car.
  • 주택 보유자.
    A homeowner.
  • 토지 보유자.
    Landowner.
  • 학위 보유자.
    Degree holders.
  • 한 복싱 선수가 세계 타이틀 보유자에게 도전장을 내밀었다.
    A boxer challenged the world title holder.
  • 그 육상 선수는 달리기 신기록을 세우면서 세계 기록 보유자가 되었다.
    The runner became the world record holder by setting a new running record.
  • 이야. 판소리 공연이 매우 좋구나.
    Wow. the pansori performance is very good.
    그러게. 역시 판소리 기능 보유자라서 그런지 정말 잘하네.
    I know. you're really good because you have the pansori function.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보유자 (보ː유자)

🗣️ 보유자 (保有者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)