🌟 보유자 (保有者)

Danh từ  

1. 어떤 것을 가지고 있거나 간직하고 있는 사람.

1. NGƯỜI LƯU GIỮ, NGƯỜI NẮM GIỮ: Người đang có hoặc đang cất giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자가용 보유자.
    Owner of a private car.
  • Google translate 주택 보유자.
    A homeowner.
  • Google translate 토지 보유자.
    Landowner.
  • Google translate 학위 보유자.
    Degree holders.
  • Google translate 한 복싱 선수가 세계 타이틀 보유자에게 도전장을 내밀었다.
    A boxer challenged the world title holder.
  • Google translate 그 육상 선수는 달리기 신기록을 세우면서 세계 기록 보유자가 되었다.
    The runner became the world record holder by setting a new running record.
  • Google translate 이야. 판소리 공연이 매우 좋구나.
    Wow. the pansori performance is very good.
    Google translate 그러게. 역시 판소리 기능 보유자라서 그런지 정말 잘하네.
    I know. you're really good because you have the pansori function.

보유자: holder; possessor,ほゆうしゃ【保有者】,détenteur(trice),poseedor,حائز,эзэмшигч, хадгалагч,người lưu giữ, người nắm giữ,เจ้าของ, ผู้เป็นเจ้าของ, ผู้ครอบครอง, ผู้ถือครอง,pemilik, penyimpan,владелец; хозяин,持有者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보유자 (보ː유자)

🗣️ 보유자 (保有者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)