🌟 본토박이 (本土 박이)

Danh từ  

1. 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

1. THỔ ĐỊA, DÂN GỐC: Người sống ở một quê hương suốt đời này qua đời nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울 본토박이.
    Seoul's mainland.
  • 본토박이를 만나다.
    Meet mainland gourd.
  • 우리 가족은 오 대째 이 마을에서 살고 있는 본토박이이다.
    My family is a mainlander who has lived in this town for five generations.
  • 우리 동네는 새롭게 개발된 곳이라 이주해 온 사람들이 본토박이들보다 훨씬 많다.
    Our neighborhood is a newly developed place, so there are far more people who have migrated than mainlanders.
  • 지수 씨는 고향이 어디예요?
    Where is jisoo from?
    저는 서울에서 태어나고 자란 서울 본토박이예요.
    I was born and raised in seoul.
Từ đồng nghĩa 토박이(土박이): 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Từ đồng nghĩa 토종(土種): 원래부터 그곳에서 나는 종자., 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본토박이 (본토바기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59)