🌟 본토박이 (本土 박이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본토박이 (
본토바기
)
🌷 ㅂㅌㅂㅇ: Initial sound 본토박이
-
ㅂㅌㅂㅇ (
본토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 THỔ ĐỊA, DÂN GỐC: Người sống ở một quê hương suốt đời này qua đời nọ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)