🌟 부랑자 (浮浪者)

Danh từ  

1. 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부랑자 생활.
    A vagrant life.
  • 부랑자 신세.
    I'm a bum.
  • 부랑자가 되다.
    Become a tramp.
  • 부랑자로 전락하다.
    Degenerate into a tramp.
  • 부랑자에서 벗어나다.
    Get out of the vagrant.
  • 사내는 술집과 노름판만을 찾아다니는 부랑자였다.
    The man was a vagrant looking only for bars and gambling boards.
  • 겨울이 되자 부랑자들은 인근 지하철역 안에서 밤을 보냈다.
    By winter the vagrants spent the night inside a nearby subway station.
  • 그 사람은 어쩌다가 부랑자 신세가 되었대요?
    How did he end up in a tramp?
    사고로 가족들을 잃은 후로 계속 떠돌아다닌 모양이에요.
    He's been wandering since he lost his family in an accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부랑자 (부랑자)

🗣️ 부랑자 (浮浪者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)