🌟 부랑자 (浮浪者)

Danh từ  

1. 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부랑자 생활.
    A vagrant life.
  • Google translate 부랑자 신세.
    I'm a bum.
  • Google translate 부랑자가 되다.
    Become a tramp.
  • Google translate 부랑자로 전락하다.
    Degenerate into a tramp.
  • Google translate 부랑자에서 벗어나다.
    Get out of the vagrant.
  • Google translate 사내는 술집과 노름판만을 찾아다니는 부랑자였다.
    The man was a vagrant looking only for bars and gambling boards.
  • Google translate 겨울이 되자 부랑자들은 인근 지하철역 안에서 밤을 보냈다.
    By winter the vagrants spent the night inside a nearby subway station.
  • Google translate 그 사람은 어쩌다가 부랑자 신세가 되었대요?
    How did he end up in a tramp?
    Google translate 사고로 가족들을 잃은 후로 계속 떠돌아다닌 모양이에요.
    He's been wandering since he lost his family in an accident.

부랑자: vagrant,ふろうしゃ【浮浪者】,vagabond(e), sans-logis,vagabundo,متشرّد,тэнүүлч, хэсүүлч, тэнэмэл,người lang thang, kẻ lêu lổng,คนเร่ร่อน, คนจรจัด,gelandangan,бродяга,流浪人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부랑자 (부랑자)

🗣️ 부랑자 (浮浪者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tâm lí (191) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159)