🌟 본국 (本國)

  Danh từ  

1. 자기의 국적이 있는 나라.

1. NƯỚC NHÀ, NƯỚC MÌNH: Đất nước mà mình có quốc tịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본국을 떠나다.
    Leave home.
  • 본국에서 부르다.
    Call home.
  • 본국으로 돌아가다.
    Return to one's native land.
  • 본국으로 소환되다.
    Summoned home.
  • 본국으로 쫓겨나다.
    Be driven home.
  • 나는 본국을 떠나 외국에서 유학 생활을 했다.
    I left my home country to study abroad.
  • 일본으로 파견되었던 외교관들은 임무를 마치고 본국으로 귀국했다.
    The diplomats who had been sent to japan returned home from their duties.
  • 한국을 여행하신 소감이 어떠신가요?
    How do you feel about your trip to korea?
    정말 좋았습니다. 본국에 돌아가면 한국 문화를 알리고 싶네요.
    It was great. i want to promote korean culture when i go back to my country.
Từ đồng nghĩa 자국(自國): 자기 나라.
Từ tham khảo 고국(故國): 남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'.

2. 식민지나 피보호국이 아닌 지배국이나 보호국.

2. MẪU QUỐC: Nước cai trị hay nước bảo hộ chứ không phải thuộc địa hay nước được bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본국과 식민지.
    Home country and colony.
  • 본국이 다스리다.
    The home country rules.
  • 본국이 지배하다.
    The home country rules.
  • 본국을 공격하다.
    Attack home country.
  • 본국과 대립하다.
    Confront one's home country.
  • 나는 본국으로 가서 독립에 대한 우리의 의지를 알렸다.
    I went home and announced our commitment to independence.
  • 본국에서 건너온 이들은 주인 행세를 하며 사람들을 함부로 대했다.
    Those who crossed from home pretended to be masters and treated people recklessly.
  • 일본은 제이 차 세계 대전에서 미국의 공격을 받고 항복했습니다.
    Japan surrendered after being attacked by the united states in world war i.
    본국의 패전이 식민지였던 조선에게는 반가웠겠네요.
    It must have been a pleasure for joseon, whose defeat was a colony.

3. 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자기 나라를 가리키는 말.

3. BẢN QUỐC, BỔN QUỐC: Từ mà người nói chỉ nước mình một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본국에서는 여러분의 입국을 허가합니다.
    Home country authorizes your entry.
  • 조속한 시일 안에 본국에서 떠나 주시기 바랍니다.
    Please leave your home country as soon as possible.
  • 본국에서는 취업 이민 신청자들의 경력 심사를 강화할 예정입니다.
    We plan to strengthen career screening for job immigration applicants.
  • 본국에 5년 이상 거주하고 있는 이민자에게 영주권을 취득할 기회를 드립니다.
    Immigrants who have lived in our country for more than five years will be given the opportunity to obtain permanent residency.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본국 (본국) 본국이 (본구기) 본국도 (본국또) 본국만 (본궁만)
📚 thể loại: Khu vực  

🗣️ 본국 (本國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273)