🌟 부작용 (副作用)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부작용 (
부ː자굥
)
📚 thể loại: Sức khỏe
🗣️ 부작용 (副作用) @ Giải nghĩa
- 후유증 (後遺症) : 어떤 일을 치르고 난 뒤에 생긴 부작용.
- 깨끗이 : 병을 앓고 난 뒤의 어떤 증상이나 힘든 일 뒤의 부작용 등이 없이.
- 깨끗해지다 : 병을 앓고 난 뒤의 어떤 증상이나 힘든 일 뒤의 부작용 등이 없어지다.
- 깨끗하다 : 병을 앓고 난 뒤의 어떤 증상이나 힘든 일 뒤의 부작용 등이 없다.
🗣️ 부작용 (副作用) @ Ví dụ cụ thể
- 이 약은 부작용 때문에 판매가 금지된 겁니다. [오용되다 (誤用되다)]
- 각성제의 부작용. [각성제 (覺醒劑)]
- 카페인 부작용. [카페인 (caffeine)]
- 부작용 환자의 항의가 많아져서 우리는 약품 발매를 중단할 계획이다. [발매 (發賣)]
- 주사약 부작용. [주사약 (注射藥)]
- 항암제의 부작용. [항암제 (抗癌劑)]
- 항암제를 맞은 뒤에 나타나는 부작용입니다. 너무 힘들면 말씀하세요. [항암제 (抗癌劑)]
- 다이어트 부작용. [다이어트 (diet)]
- 극심한 부작용. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
- 부작용 최소화. [최소화 (最少化)]
- 새로 나온 약이 부작용 최소화로 더 안전해졌대. [최소화 (最少化)]
- 항히스타민제 부작용. [항히스타민제 (抗histamine劑)]
- 의사는 나에게 약을 처방하면서 부작용 및 금기를 설명해 주었다. [금기 (禁忌)]
- 스테로이드 부작용. [스테로이드 (steroid)]
- 운동선수들은 근력을 키우기 위해서 스테로이드를 쓰기도 하는데 오래 사용하면 부작용이 생길 수 있다. [스테로이드 (steroid)]
- 수은제의 부작용. [수은제 (水銀劑)]
- 수은제는 부작용이 많고 인체에 유해하기 때문에 사용이 제한된다. [수은제 (水銀劑)]
- 폐경 부작용. [폐경 (閉經)]
- 소화제 부작용. [소화제 (消化劑)]
- 흥분제의 부작용. [흥분제 (興奮劑)]
- 약의 부작용. [약 (藥)]
🌷 ㅂㅈㅇ: Initial sound 부작용
-
ㅂㅈㅇ (
부주의
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
부작용
)
: 어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
반작용
)
: 어떤 현상이나 행위, 상황과 반대되는 경향.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG LẠI, SỰ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng đối lập với hiện tượng, hành vi hoặc tình huống nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
발자욱
)
: → 발자국
Danh từ
🌏 -
ㅂㅈㅇ (
빚쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ NỢ: (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền. -
ㅂㅈㅇ (
부자유
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó. -
ㅂㅈㅇ (
뱀장어
)
: 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TRÌNH: Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ. -
ㅂㅈㅇ (
버젓이
)
: 남의 시선을 신경 써서 조심하지 않고 뻔뻔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ TIỆN, MỘT CÁCH NGANG NHIÊN: Một cách không cẩn thận và khinh suất do bận tâm đến cái nhìn của người khác. -
ㅂㅈㅇ (
보조원
)
: 주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ: Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính. -
ㅂㅈㅇ (
보증인
)
: 어떤 사람이나 사물에 대하여 틀림이 없음을 증명하고 책임지는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO LÃNH: Người chứng minh và chịu trách nhiệm về tính đúng đắn đối với người hay sự việc nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
범죄율
)
: 한 나라나 지역에서 일정 기간 동안 범죄가 일어난 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHẠM TỘI: Tỷ lệ những sai phạm trái với luật pháp nảy sinh trong thời gian nhất định ở một khu vực hoặc một đất nước. -
ㅂㅈㅇ (
부적응
)
: 어떤 조건이나 환경에 익숙해지지 못하거나 알맞게 바뀌지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THÍCH NGHI, SỰ KHÔNG THỂ THÍCH ỨNG: Sự không thể quen thuộc được hoặc không thể thay đổi cho phù hợp với điều kiện hay môi trường nào đó. -
ㅂㅈㅇ (
법조인
)
: 판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관련된 일에 종사하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO NGHỀ PHÁP LUẬT, NGƯỜI HÀNH NGHỀ PHÁP LUẬT: Người theo nghề liên quan đến luật pháp như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán v.v -
ㅂㅈㅇ (
부족액
)
: 일정한 기준에서 모자라는 금액.
Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THIẾU HỤT: Số tiền thiếu hụt trong tiêu chuẩn nhất định.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82)