🌟 부작용 (副作用)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일.

1. TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단순한 부작용.
    Simple side effects.
  • 부작용이 따르다.
    Side effects follow.
  • 부작용이 우려되다.
    Be feared to have adverse effects.
  • 부작용을 낳다.
    Causes side effects.
  • 부작용을 최소화하다.
    Minimize side effects.
  • 부작용을 초래하다.
    Cause side effects.
  • 화폐의 가치가 떨어지면 다양한 부작용이 뒤따른다.
    When the value of money falls, various side effects follow.
  • 화석 연료는 현대 문명의 발전을 가져왔지만 동시에 환경 오염이라는 부작용을 낳았다.
    Fossil fuels have brought about the development of modern civilization, but at the same time produced side effects of environmental pollution.
  • 다른 나라의 정치 개혁 모델을 우리에게 적용해 보면 어떻겠나?
    Why don't you apply the political reform model of other countries to us?
    서구식 개혁은 우리의 현실과 맞지 않아 부작용이 우려됩니다.
    Western reform is not compatible with our reality and is feared to have side effects.

2. 약을 사용했을 때 나타나는, 원래 효과 이외의 좋지 않은 작용.

2. TÁC DỤNG PHỤ: Tác dụng không tốt ngoài hiệu quả vốn có, xuất hiện khi sử dụng thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심각한 부작용.
    Serious side effects.
  • 부작용 증세.
    Side effect symptoms.
  • 부작용이 생기다.
    Side effects occur.
  • 부작용이 일어나다.
    Side effects occur.
  • 부작용에 대비하다.
    Prepare for side effects.
  • 지수는 감기 때문에 복용한 항생제의 부작용으로 고생을 했다.
    Jisoo suffered from the side effects of antibiotics taken because of a cold.
  • 약을 사용할 때는 안내문을 꼼꼼히 읽고 부작용은 없는지 확인해야 한다.
    When using a drug, you should read the instructions carefully and make sure there are no side effects.
  • 모든 약에는 부작용이 있을 수 있다는데 어떻게 해야 하나요?
    What should i do when all drugs can have side effects?
    부작용에 대해 미리 알고 그 증상이 나타날 때 현명하게 대처하는 것이 가장 좋은 방법입니다.
    The best way is to know the side effects in advance and respond wisely when the symptoms appear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부작용 (부ː자굥)
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 부작용 (副作用) @ Giải nghĩa

🗣️ 부작용 (副作用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)