🌟 본문 (本文)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본문 (
본문
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Ngôn ngữ
🗣️ 본문 (本文) @ Giải nghĩa
- 부록 (附錄) : 본문 뒤에 참고 자료로 덧붙이는 내용.
- 텍스트 (text) : 번역되거나 쉽게 풀이된 글 등의 원문이나 본문.
- 후기 (後記) : 본문 끝에 덧붙여 기록함. 또는 그런 글.
- 단서 (但書) : 법률 조문이나 문서 등에서, 본문 다음에 그 내용에 대한 어떤 조건이나 예외 등을 적은 글.
- 각주 (脚註/脚注) : 글의 본문 가운데 어떤 부분의 뜻을 보충하려고 아래쪽에 따로 덧붙인 설명.
🗣️ 본문 (本文) @ Ví dụ cụ thể
- 김 작가는 이 책의 본문 집필을 끝내고 목차의 정리만을 남겨 두고 있다. [정리 (整理)]
- 출판하는 책들은 본문 내용을 주로 모조지에 인쇄한다. [모조지 (模造紙)]
🌷 ㅂㅁ: Initial sound 본문
-
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
비밀
)
: 숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁ (
비만
)
: 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo. -
ㅂㅁ (
반면
)
: 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước. -
ㅂㅁ (
북미
)
: 아메리카 대륙의 북부.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ. -
ㅂㅁ (
별명
)
: 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có. -
ㅂㅁ (
방면
)
: 어떤 장소나 지역이 있는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó. -
ㅂㅁ (
불만
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁ (
비명
)
: 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ. -
ㅂㅁ (
변명
)
: 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ. -
ㅂㅁ (
보물
)
: 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao. -
ㅂㅁ (
빗물
)
: 비나 비가 모인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại. -
ㅂㅁ (
밥맛
)
: 밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm. -
ㅂㅁ (
부모
)
: 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ. -
ㅂㅁ (
반말
)
: 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng. -
ㅂㅁ (
발명
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁ (
발목
)
: 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân. -
ㅂㅁ (
부문
)
: 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó. -
ㅂㅁ (
분명
)
: 틀림없이 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119)