🌟 분점 (分店)

Danh từ  

1. 본점에서 본점과 비슷하게 다른 곳에 따로 낸 점포.

1. CHI NHÁNH: Cửa hàng do cửa hàng chính lập riêng ở nơi khác tựa như cửa hàng chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사의 분점.
    A branch of a company.
  • 분점.
    New branch.
  • 분점을 개설하다.
    Open a branch.
  • 분점을 관리하다.
    Manage branches.
  • 분점을 내다.
    Make a branch.
  • 갈비 가게를 운영하는 지수는 장사가 잘되자 다른 지역에도 분점을 냈다.
    The index, which runs a galbi shop, also opened a branch in other areas as business went well.
  • 세계적인 기업인 우리 회사는 직영 매장의 본점은 서울에 두고 있고 세계 각지에 분점을 갖고 있다.
    Our company, a world-class company, has its own direct-run stores in seoul and branches in various parts of the world.
  • 너희 동네에 강원도에서 제일 유명하다는 냉면 가게의 분점이 생겼다면서?
    I heard your neighborhood has a branch of the most famous naengmyeon store in gangwon-do.
    응. 한 번 가 봤는데 본점만큼 맛있는 것 같지는 않더라.
    Yes, i've been there once and it doesn't taste as good as the main store.
Từ tham khảo 본점(本店): 나누어 따로 낸 점포에 대하여, 영업의 중심이 되는 점포., 말하는 사람이…
Từ tham khảo 지점(支店): 본점에서 따로 갈라져 나온 점포.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분점 (분점)

🗣️ 분점 (分店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119)