🌟 불여우

Danh từ  

1. 한국 북쪽 지방에 사는, 털빛이 붉은 여우.

1. CÁO LỬA, CÁO ĐỎ: Cáo có lông màu đỏ, sống ở vùng phía Bắc của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불여우 한 마리.
    A bull fox.
  • 불여우가 서식하다.
    Fire foxes inhabit.
  • 불여우를 만나다.
    Meet a bull fox.
  • 불여우를 사냥하다.
    Hunting fire foxes.
  • 불여우를 잡다.
    Catch a bull fox.
  • 불여우 한 마리가 쥐를 잡아먹고 있다.
    A fire fox is eating a mouse.
  • 옛날에는 산에 불여우가 많이 살았지만 지금은 거의 없다.
    There used to be a lot of fire foxes in the mountains, but there are few now.

2. (비유적으로) 몹시 변덕스럽고 못된, 꾀가 많은 여자.

2. CON CÁO, CON HỒ LY TINH: (cách nói ẩn dụ) Đàn bà nhiều mưu mẹo, xấu tính và hay thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불여우의 꾐.
    Fire fox.
  • 불여우 같은 여자 친구.
    Girlfriend like a bull fox.
  • 불여우에게 넘어가다.
    Passed over to a fire fox.
  • 불여우에게 속다.
    Be deceived by a bull fox.
  • 불여우에게 홀리다.
    Attracted by a fire fox.
  • 지수는 불여우 같은 행동을 자주 해서 친구들에게 미움을 샀다.
    Jisoo was hated by her friends for often acting like a bull fox.
  • 우리 형은 불여우 같은 여자에게 홀려서 요즘 집에도 잘 안 들어온다.
    My brother is so enchanted by a woman like a fire fox that he doesn't come home very often these days.
  • 그 여자랑 진작에 헤어졌어야 했는데, 내가 어리석었어.
    I should have broken up with her earlier, but i was stupid.
    내가 걔 불여우 같다고 조심하라고 했잖아.
    I told you to be careful that he looks like a fire fox.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불여우 (불려우)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)