🌟 빈둥거리다

  Động từ  

1. 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

1. ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈둥거리고 놀다.
    Play around.
  • 집에서 빈둥거리다.
    Loaf around at home.
  • 할 일 없이 빈둥거리다.
    Loaf about nothing to do.
  • 집구석에서 빈둥거리지 말고 밖에 나가서 일거리를 찾아 보아라.
    Do not fool around in the corner of the house; go out and look for work.
  • 휴가를 얻은 그녀는 집에서 빈둥거리면서 그동안 쌓인 피로를 풀었다.
    Taking a vacation, she idled around at home to relieve her fatigue.
  • 그는 할 일 없는 일요일엔 소파에 누워 텔레비전이나 보며 빈둥거리다 잠이 들곤 한다.
    On sundays when he has nothing to do, he often lies on the couch, idling around watching television and falling asleep.
  • 어제는 뭐 했어?
    What did you do yesterday?
    그냥 집에서 책이나 읽고 침대에서 뒹굴고 하면서 빈둥거렸어.
    I just read books at home and loll around in bed.
Từ đồng nghĩa 빈둥빈둥하다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.
Từ đồng nghĩa 빈둥대다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈둥거리다 (빈둥거리다)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 빈둥거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 빈둥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46)