🌟 빚다

☆☆   Động từ  

1. 흙 등을 반죽하고 주물러서 어떤 형태를 만들다.

1. NẶN: Nhào và nặn đất... tạo thành hình thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그릇을 빚다.
    Make a bowl.
  • 도자기를 빚다.
    Make pottery.
  • 독을 빚다.
    To make poison.
  • 토기를 빚다.
    Build earthenware.
  • 항아리를 빚다.
    Make a jar.
  • 옹기장이는 묵묵히 물레를 돌리며 도자기를 빚었다.
    Onggijang silently turned the spinning wheel to make pottery.
  • 그는 그릇을 빚는 것부터 끝까지 모든 작업을 혼자서 했다.
    He did all the work by himself, from making the bowl to the end.
  • 박물관에서 무엇을 봤니?
    What did you see in the museum?
    선사 시대에 빚었다는 토기를 봤어요.
    I saw pottery made in prehistoric times.

2. 곡물 가루를 반죽하여 음식을 만들다.

2. NẶN, NẮN (BÁNH…): Nhào bột ngũ cốc để làm món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경단을 빚다.
    Build a horn.
  • 떡을 빚다.
    Make rice cake.
  • 만두를 빚다.
    Make dumplings.
  • 송편을 빚다.
    Make songpyeon.
  • 수제비를 빚다.
    Make sujebi.
  • 우리 집은 설이 되면 떡국에 넣을 만두를 집에서 직접 빚는다.
    My house makes dumplings for rice cake soup at home on new year's day.
  • 어머니께서는 찹쌀과 멥쌀을 섞어 동그랗게 경단을 빚으셨다.
    My mother made a round horn of glutinous rice and glutinous rice.
  • 엄마, 이번 추석에 송편 빚을 거예요?
    Mom, are you going to make songpyeon this chuseok?
    그럼. 벌써 재료를 다 준비해 두었단다.
    Sure. i've already prepared all the ingredients.

3. 술을 담그다.

3. NGÂM RƯỢU, Ủ RƯỢU: Ủ ra rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과실주를 빚다.
    Make fruit wine.
  • 막걸리를 빚다.
    Make makgeolli.
  • 술을 빚다.
    Make a drink.
  • 그는 술을 빚는 것의 기본은 누룩이라고 말했다.
    He said the basis of making alcohol was yeast.
  • 할아버지는 술에 국화를 넣어 국화주를 빚으셨다.
    Grandfather made chrysanthemum wine by putting chrysanthemum in wine.
  • 이건 무엇인가요?
    What's this?
    술을 빚는 술독이에요.
    It's a liquor bottle.

4. 어떤 일이나 결과를 만들다.

4. TẠO RA, LÀM NÊN: Tạo ra việc hay kết quả nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등을 빚다.
    Conflict.
  • 논란을 빚다.
    Cause controversy.
  • 물의를 빚다.
    Cause a stir.
  • 충돌을 빚다.
    To cause a collision.
  • 혼선을 빚다.
    Create confusion.
  • 수입 농산물은 잔류 농약 때문에 종종 말썽을 빚기도 한다.
    Imported agricultural products are often in trouble because of residual pesticides.
  • 비행기 사고는 나쁜 기상 조건에도 무리하게 착륙을 시도하다 참사를 빚게 된 것으로 밝혀졌다.
    The plane crash was found to have caused a disaster while attempting to land under bad weather conditions.
  • 이웃과 사이가 좋지 않아 큰일이네.
    I'm in trouble with my neighbor.
    계속 이렇게 마찰을 빚으면 이사를 가든지 해야겠어.
    If we keep having this kind of friction, we'll move out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빚다 (빋따) 빚어 (비저) 빚으니 (비즈니) 빚는 (빈는)

🗣️ 빚다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124)