🌟 빚다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빚다 (
빋따
) • 빚어 (비저
) • 빚으니 (비즈니
) • 빚는 (빈는
)
🗣️ 빚다 @ Ví dụ cụ thể
- 곡주를 빚다. [곡주 (穀酒)]
- 술독을 빚다. [술독]
- 술을 빚다. [술]
- 심을 빚다. [심 (心)]
- 물의를 빚다. [물의 (物議)]
- 옹기를 빚다. [옹기 (甕器)]
- 파열음을 빚다. [파열음 (破裂音)]
- 술떡을 빚다. [술떡]
- 마찰을 빚다. [마찰 (摩擦)]
- 말썽을 빚다. [말썽]
- 사태를 빚다. [사태 (沙汰/砂汰)]
- 토기를 빚다. [토기 (土器)]
- 누룩을 빚다. [누룩]
- 쌀가루로 빚다. [쌀가루]
- 백자를 빚다. [백자 (白瓷/白磁)]
- 도자기를 빚다. [도자기 (陶瓷器)]
- 도공이 빚다. [도공 (陶工)]
- 동동주를 빚다. [동동주 (동동酒)]
- 청심환을 빚다. [청심환 (淸心丸)]
- 수수경단을 빚다. [수수경단 (수수瓊團)]
- 기현상을 빚다. [기현상 (奇現象)]
- 떡을 빚다. [떡]
- 차질을 빚다. [차질 (蹉跌)]
- 참극을 빚다. [참극 (慘劇)]
- 청자를 빚다. [청자 (靑瓷/靑磁)]
- 체증을 빚다. [체증 (滯症)]
- 송편을 빚다. [송편 (松편)]
- 진흙을 빚다. [진흙]
- 경단을 빚다. [경단 (瓊團)]
- 탁주를 빚다. [탁주 (濁酒)]
- 만두를 빚다. [만두 (饅頭)]
- 참사를 빚다. [참사 (慘事)]
- 파동을 빚다. [파동 (波動)]
- 형국을 빚다. [형국 (形局)]
- 난항을 빚다. [난항 (難航)]
- 조각을 빚다. [조각 (彫刻/雕刻)]
- 소조로 빚다. [소조 (塑造)]
- 손으로 빚다. [손]
- 논란을 빚다. [논란 (論難▽)]
- 환으로 빚다. [환 (丸)]
- 가지런히 빚다. [가지런히]
- 지점토로 빚다. [지점토 (紙粘土)]
- 일정히 빚다. [일정히 (一定히)]
- 고무찰흙으로 빚다. [고무찰흙]
- 자기를 빚다. [자기 (瓷器/磁器)]
- 혼선을 빚다. [혼선 (混線)]
- 찰흙으로 빚다. [찰흙]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 빚다
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273)