🌟 분업 (分業)

Danh từ  

1. 여러 사람이 일을 나누어서 함.

1. SỰ PHÂN CHIA CÔNG VIỆC: Việc nhiều người chia việc ra làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노동 분업.
    Division of labor.
  • 일의 분업.
    Division of work.
  • 분업이 되다.
    Come into division of labor.
  • 분업을 하다.
    Split up.
  • 분업으로 일을 하다.
    Work in division.
  • 맞벌이 부부에게는 균등한 가사 노동의 분업이 필요하다.
    Two-income couples need equal division of domestic labor.
  • 이번 판매 업무는 각 부서별로 분업과 협조가 잘 되었다.
    This sales work has been well divided and coordinated by each department.
  • 우리 파티 준비하려면 할 일이 너무 많으니까 분업을 좀 하는 게 어때?
    We have so much work to do to prepare for the party, so why don't we do some division work?
    좋아. 그럼 난 음식을 맡을게. 넌 장식을 맡아.
    All right. then i'll smell the food. you take care of the decorations.

2. 생산의 전 과정을 몇 부분으로 가르고 여러 사람이 나누어 맡게 하여 일을 완성하는 노동 형태.

2. SỰ PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG: Hình thái lao động chia toàn bộ quá trình sản xuất ra thành mấy phần và cho nhiều người chia nhau đảm trách để hoàn thành công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생산 과정의 분업.
    Division of the production process.
  • 효율적인 분업.
    Efficient division of labor.
  • 분업 구조.
    Divisional structure.
  • 분업 시스템.
    Divisional system.
  • 분업 체계.
    Divisional system.
  • 분업이 되다.
    Come into division of labor.
  • 분업을 하다.
    Split up.
  • 분업 체계에서는 각자 맡은 일만 하기 때문에 맡은 일에 대해 전문성을 갖게 된다.
    In the divisional work system, each person only does his or her duties, so he or she has expertise in his or her duties.
  • 병원의 일은 의사, 간호사, 사무직원 등이 각자 맡은 일을 전문적으로 처리하는 분업 구조로 되어 있다.
    The hospital's work consists of a division of labor structure in which doctors, nurses, and office workers specialize in their respective tasks.
  • 선생님, 분업 시스템이 왜 더 효율적이라고 하는 거예요?
    Sir, why is the divisional system more efficient?
    생산의 각 단계마다 그 분야에 전문성이 있는 사람들이 일을 맡아서 하기 때문이지.
    Because at each stage of production, people with expertise in the field take over the work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분업 (부넙) 부업이 (부너비) 분업도 (부넙또) 분업만 (부넘만)
📚 Từ phái sinh: 분업하다: 일을 나누어서 하다., 생산의 모든 과정을 여러 전문적인 부문으로 나누어 여러…

🗣️ 분업 (分業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52)