🌟 비유 (比喩/譬喩)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하는 일. 또는 그런 설명 방법.

1. SO SÁNH, ẨN DỤ: Việc giải thích, ám chỉ đến một sự vật khác gần giống để giải thích một cách hiệu quả điều gì đó. Hoặc cách giải thích như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적절한 비유.
    A suitable analogy.
  • 좋은 비유.
    Good analogy.
  • 상징과 비유.
    Symbols and metaphors.
  • 비유가 되다.
    Become a metaphor.
  • 비유를 들다.
    Use a metaphor.
  • 비유를 하다.
    Make an analogy.
  • 비유로 설명하다.
    Explain by analogy.
  • '내 누님같이 생긴 꽃'에서는 누님이 꽃에 비유가 되고 있다.
    In 'my sister-like flower,' my sister is likening to a flower.
  • 대나무는 선비의 굽히지 않는 신념을 비유로 표현할 때 자주 쓰인다.
    Bamboo is often used to metaphorically express the unbending beliefs of classical scholars.
  • 김 선생님은 호랑이 선생님이셔.
    Mr. kim is a tiger teacher.
    맞아. 무서운 김 선생님을 가리키는 적절한 비유다.
    That's right. it is a proper analogy to refer to a scary teacher kim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비유 (비ː유)
📚 Từ phái sinh: 비유되다(比喩/譬喩되다): 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에… 비유적(比喩的/譬喩的): 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대… 비유적(比喩的/譬喩的): 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대… 비유하다(比喩/譬喩하다): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 비유 (比喩/譬喩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)