🌟 비유 (比喩/譬喩)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비유 (
비ː유
)
📚 Từ phái sinh: • 비유되다(比喩/譬喩되다): 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에… • 비유적(比喩的/譬喩的): 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대… • 비유적(比喩的/譬喩的): 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대… • 비유하다(比喩/譬喩하다): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 비유 (比喩/譬喩) @ Ví dụ cụ thể
- 희화적 비유. [희화적 (戱化的)]
- 시적인 비유. [시적 (詩的)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 비유
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28)