🌟 사치성 (奢侈性)

Danh từ  

1. 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 성질.

1. TÍNH XA XỈ: Tính chất sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사치성 물품.
    Luxury goods.
  • 사치성 소비.
    Luxury consumption.
  • 사치성 외제품.
    Luxury foreign goods.
  • 사치성 품목.
    Luxury items.
  • 사치성이 강하다.
    High in luxury.
  • 사치성을 근절하다.
    Stamp out extravagance.
  • 사치성이 있는 물품에는 높은 세금이 매겨진다.
    Luxury goods are taxed high.
  • 불황이 계속되면서 사치성 품목의 매출이 크게 감소하였다.
    Sales of luxury items have dropped significantly as the recession continues.
  • 보석이나 고급 의류, 화장품과 같은 값비싼 사치성 수입품의 판매량이 증가하고 있다.
    Sales of expensive luxury imports such as jewelry, high-end clothing and cosmetics are on the rise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사치성 (사치썽)

🗣️ 사치성 (奢侈性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chính trị (149)