🌟 높아지다

☆☆   Động từ  

1. 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.

1. TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높이가 높아지다.
    Height rises.
  • 단상이 높아지다.
    The podium rises.
  • 장벽이 높아지다.
    Barriers rise.
  • 파도가 높아지다.
    Waves rise.
  • 폭풍으로 파도가 높아져 배가 심하게 흔들렸다.
    Waves rose in the storm and the ship shook violently.
  • 계속되는 국경 문제로 인해 국경에 쌓은 장벽은 점점 더 높아졌다.
    The barriers built on the border were increasingly elevated because of the continuing border problems.
  • 요새 여자들 사이에서 높은 구두가 유행인가 봐.
    I guess high shoes are in vogue among women these days.
    응. 점점 굽이 높아지는 것 같아.
    Yeah. i think the heels are getting higher and higher.
Từ trái nghĩa 낮아지다: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다., 이전보다 더 낮은 정도, 수준, 지위가 …

2. 이전보다 더 높은 정도나 수준, 지위에 이르다.

2. CAO LÊN, THĂNG LÊN: Lên mức độ, trình độ hay địa vị cao hơn trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성이 높아지다.
    Possibility increases.
  • 관심이 높아지다.
    Interest grows.
  • 기온이 높아지다.
    Temperatures rise.
  • 긴장이 높아지다.
    Tension rises.
  • 수준이 높아지다.
    Levels rise.
  • 열기가 높아지다.
    Heat rises.
  • 점수가 높아지다.
    Score higher.
  • 지위가 높아지다.
    Increases status.
  • 열기가 높아지다.
    Heat rises.
  • 최근 핵 문제로 국제 사회의 긴장이 높아지고 있다.
    The nuclear issue has recently raised tensions in the international community.
  • 기온이 체온보다 높아지는 폭염으로 사람들이 고생하고 있다.
    People are suffering from the heat wave, where the temperature is higher than the body temperature.
  • 외제 차의 판매가 늘어난 원인은 어디에 있다고 보십니까?
    What do you think is the reason for the increase in sales of foreign cars?
    국내 소비자들의 소득 수준이 높아지면서 고급 승용차에 대한 관심이 커지고 있는 것으로 보입니다.
    The growing income level of domestic consumers appears to be increasing interest in luxury cars.
Từ trái nghĩa 낮아지다: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다., 이전보다 더 낮은 정도, 수준, 지위가 …

3. 어떤 의견을 지지하는 사람이 많아지거나 그 세력이 강해지다.

3. CAO LÊN, TĂNG THÊM: Người ủng hộ ý kiến nào đó nhiều lên hoặc thế lực đó mạnh lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목소리가 높아지다.
    Raise one's voice.
  • 여론이 높아지다.
    Public opinion rises.
  • 지적이 높아지다.
    Raise one's point of view.
  • 나라의 경제 정책이 효율성을 잃고 있다는 지적이 높아지고 있다.
    Critics point out that the country's economic policies are losing efficiency.
  • 원유 가격이 상승하면서 물가에 대한 우려의 목소리가 높아지고 있다.
    The rise in crude oil prices has raised concerns about prices.
  • 이번 정부 정책에 대해 국민들의 반대의 목소리가 높아지고 있습니다.
    Public opposition to the government's policy is mounting.
    국민들이 이렇게까지 반대한다면 정부도 생각을 다시 해 봐야 할 것 같습니다.
    If the people are so against it, i think the government needs to rethink it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높아지다 (노파지다) 높아지는 (노파지는) 높아지어 (노파지어노파지여) 높아져 (노파저) 높아지니 (노파지니) 높아집니다 (노파짐니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 높아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 높아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226)