🌟 살해 (殺害)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살해 (
살해
)
📚 Từ phái sinh: • 살해당하다(殺害當하다): 사람이 죽임을 당하다. • 살해되다(殺害되다): 사람이 죽임을 당하다. • 살해하다(殺害하다): 사람을 죽이다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Vấn đề môi trường
🗣️ 살해 (殺害) @ Ví dụ cụ thể
- 잔혹 살해. [잔혹 (殘酷)]
- 끔찍한 방법으로 사람을 죽이는 잔혹 살해가 일어나 사회적으로 문제가 되었다. [잔혹 (殘酷)]
- 살해범을 검거하다. [살해범 (殺害犯)]
- 살해범을 잡다. [살해범 (殺害犯)]
- 살해범을 쫓다. [살해범 (殺害犯)]
- 살해범을 추적하다. [살해범 (殺害犯)]
- 살해범으로 지목하다. [살해범 (殺害犯)]
- 판사는 외국인을 죽인 살해범에게 징역 오 년을 선고했다. [살해범 (殺害犯)]
- 반장님, 동일 수법의 살해 사건이 경상도에서도 터졌다는데요? [수사망 (搜査網)]
- 피해자의 상태를 보았을 때 살인범의 살해 수법은 매우 잔인했다. [수법 (手法)]
- 재판부는 의붓아버지 살해 혐의로 검거된 박 모 양에게 검찰의 구형대로 무기 징역을 선고하였다. [구형 (求刑)]
- 김 씨는 살해 사건의 범인으로 몰리어 징역을 살았다. [몰리다]
- 민준이는 우연히 살인 사건을 목격하여 졸지에 살해 위협에 시달리는 도망자 신세가 되었다. [도망자 (逃亡者)]
- 살해 혐의로 복역 중인 남자의 무죄가 밝혀지자 법원은 그를 즉시 석방했다. [석방하다 (釋放하다)]
- 반군의 대통령 살해 계획은 실패로 돌아갔다. [반군 (叛軍)]
- 살해 교사. [교사 (敎唆)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 살해
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)