🌟 살해 (殺害)

  Danh từ  

1. 사람을 죽임.

1. SỰ SÁT HẠI: Việc giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살해 동기.
    Motive of murder.
  • 살해 사건.
    Murder case.
  • 살해 용의자.
    Suspect of murder.
  • 살해 현장.
    The murder scene.
  • 살해 혐의.
    Suspicion of murder charges.
  • 살해가 되다.
    Be killed.
  • 살해를 당하다.
    Be killed.
  • 살해를 하다.
    Kill.
  • 의사인 김 씨는 부인 살해 혐의로 긴급 체포되었다.
    Kim, a doctor, was arrested urgently on charges of murdering his wife.
  • 경찰은 존속 살해와 시신 훼손 혐의로 양 씨에 대해 구속 영장을 신청했다.
    Police have sought an arrest warrant for yang on charges of perpetuating murder and damaging the body.
  • 지난달에 일어난 살인 사건 수사는 어떻게 진행되고 있습니까?
    How is the investigation into last month's murder going?
    네, 지난달에 있었던 여중생 살해 사건의 용의자가 붙잡혀 현재 경찰서에서 조사를 받고 있습니다.
    Yes, a suspect in last month's murder of a middle school girl has been arrested and is currently being investigated at a police station.
Từ đồng nghĩa 살인(殺人): 사람을 죽임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살해 (살해)
📚 Từ phái sinh: 살해당하다(殺害當하다): 사람이 죽임을 당하다. 살해되다(殺害되다): 사람이 죽임을 당하다. 살해하다(殺害하다): 사람을 죽이다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 살해 (殺害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)