🌟 사용자 (使用者)

☆☆   Danh từ  

1. 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.

1. NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사용자 확대.
    User magnification.
  • 사용자가 감소하다.
    The number of users decreases.
  • 사용자가 요구하다.
    Required by the user.
  • 사용자를 모집하다.
    Recruit users.
  • 사용자를 찾다.
    Find a user.
  • 우리 회사는 제품의 사용자를 위해 자세한 안내 책자를 만들었다.
    Our company made a detailed brochure for the users of the product.
  • 새롭게 출시한 에어컨은 고장이 잦아서 사용자들의 불평이 이어졌다.
    The new air conditioner was frequently broken down, which led to complaints from users.
  • 최근 컴퓨터 사용자의 연령은 어떻게 됩니까?
    How old are recent computer users?
    어린아이들부터 팔십세 이상의 어르신들까지 다양합니다.
    It ranges from young children to older adults over 80.

2. 노동자에게 일을 시키고 그 대가로 보수를 주는 사람.

2. NGƯỜI SỬ DỤNG (LAO ĐỘNG): Người giao việc cho người lao động và trả công cho điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사용자와 근로자.
    User and worker.
  • 사용자와 노동자.
    User and worker.
  • 사용자가 되다.
    Become a user.
  • 사용자를 만나다.
    Meet the user.
  • 사용자와 다투다.
    Contend with a user.
  • 새롭게 바뀐 근로 조건은 사용자 위주라는 비판을 받았다.
    The newly changed working conditions were criticized for being user-oriented.
  • 우리 회사에서는 사용자와 노조 사이에 끊임없는 갈등이 있어 왔다.
    There has been constant conflict between users and unions in our company.
  • 이번 파업 사태는 어떻게 마무리가 되었습니까?
    How did the strike end?
    사용자가 근로자들의 임금 인상 요구를 들어 주기로 했습니다.
    The user has agreed to meet the workers' demands for higher wages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사용자 (사ː용자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 사용자 (使用者) @ Giải nghĩa

🗣️ 사용자 (使用者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)