🌟 사용자 (使用者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사용자 (
사ː용자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 사용자 (使用者) @ Giải nghĩa
🗣️ 사용자 (使用者) @ Ví dụ cụ thể
- 청와대 게시판에 글을 남기기 위해서는 먼저 사용자 아이디와 비밀번호를 입력해 로그인을 해야 한다. [로그인 (log-in)]
- 대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다. [로그아웃 (log-out)]
- 노동자 대표는 회사의 사용자 대표와 임금 인상 문제를 협상하고 있다. [협상하다 (協商하다)]
- 인터넷 사용자. [인터넷 (internet)]
- 종량제 사용자. [종량제 (從量制)]
- 김 위원장은 노동조합원 전체를 대표하여 사용자 측과 협상에 나섰다. [노동조합원 (勞動組合員)]
🌷 ㅅㅇㅈ: Initial sound 사용자
-
ㅅㅇㅈ (
사이즈
)
: 옷이나 신발 등의 크기나 치수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép. -
ㅅㅇㅈ (
수영장
)
: 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội. -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사용자
)
: 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị... -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사업자
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㅈ (
송아지
)
: 어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con. -
ㅅㅇㅈ (
수용자
)
: 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin… -
ㅅㅇㅈ (
소유자
)
: 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó. -
ㅅㅇㅈ (
섬유질
)
: 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
실업자
)
: 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc. -
ㅅㅇㅈ (
사업주
)
: 사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
• Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)