🌟 뿡뿡

Phó từ  

1. 문풍지나 종이 등이 뚫릴 때 잇따라 나는 조금 무겁고 굵은 소리. 또는 그 모양.

1. XOẠC XOẠC, TOẠC TOẠC: Âm thanh hơi nặng và ồn liên tục phát ra khi giấy chặn gió hay giấy... khi bị thủng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿡뿡 구멍이 나다.
    Have a hole in one's throat.
  • 뿡뿡 구멍을 내다.
    Make a hole in the 뿡뿡.
  • 뿡뿡 뚫다.
    Pierce 뿡뿡.
  • 뿡뿡 뚫리다.
    Be pierced.
  • 민준이는 종이를 볼펜으로 찔러 뿡뿡 구멍을 내 놓았다.
    Min-joon poked a hole in the paper with a ballpoint pen.
  • 유민이와 나는 구멍이 뿡뿡 뚫려 있는 종이에 그림을 그리기 시작했다.
    Yoomin and i began painting on a piece of paper with holes in it.
  • 옛날 우리 집 문은 창호지로 되어 있어서 손가락으로 뿡뿡 잘 뚫렸어.
    Our old door had a window, so it was well-pierced with my fingers.
    아, 한옥에서 사셨나 보네요.
    Oh, you must have lived in a hanok.
여린말 붕붕: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리., 막혀 있던 공기나 가스가 좁은…

2. 막혀 있던 공기나 가스가 조금 큰 구멍으로 빠져나갈 때 잇따라 나는 소리.

2. PHÌ PHÌ, BỤP: Âm thanh phát ra liên tục khi không khí hay ga bị nghẽn thoát ra qua lỗ hơi to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿡뿡 소리가 나다.
    -
  • 뿡뿡 소리를 내다.
    Make a squeal.
  • 방귀를 뿡뿡 뀌다.
    Blow a fart.
  • 화장실에서 방귀를 뿡뿡 뀌는 소리가 들렸다.
    I heard a fart in the bathroom.
  • 차를 출발시키자 자동차 배기통에서 뿡뿡 소리가 났다.
    When i left the car, there was a chirp from the exhaust.
  • 내 동생은 아무 데서나 방귀를 뿡뿡 뀌더라.
    My brother farts everywhere.
    저런, 그건 고쳐야겠네.
    Gosh, that needs fixing.
여린말 붕붕: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리., 막혀 있던 공기나 가스가 좁은…

3. 자동차나 배 등에서 경적이 잇따라 울리는 소리.

3. TIN TIN: Âm thanh còi xe ô tô hay tàu liên tục vang lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿡뿡 소리가 나다.
    -
  • 뿡뿡 소리를 내다.
    Make a squeal.
  • 배가 뿡뿡 하며 고동을 울리며 출발하였다.
    The ship set off with a boom.
  • 뿡뿡 경적 소리가 나서 뒤를 돌아보았더니 자동차 한 대가 달려 오고 있었다.
    I turned around because of the horn, and a car was coming running.
  • 아버지, 저 차가 방금 왜 뿡뿡 소리를 낸 거예요?
    Dad, why did that car just make that noise?
    한 사람이 차가 오는 줄도 모르고 차도를 지나가서 그런 거 같구나.
    I think it's because one person passed the road without knowing the car was coming.
여린말 붕붕: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리., 막혀 있던 공기나 가스가 좁은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿡뿡 (뿡뿡)
📚 Từ phái sinh: 뿡뿡거리다, 뿡뿡대다, 뿡뿡하다

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)