🌟 뿡뿡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿡뿡 (
뿡뿡
)
📚 Từ phái sinh: • 뿡뿡거리다, 뿡뿡대다, 뿡뿡하다
🌷 ㅃㅃ: Initial sound 뿡뿡
-
ㅃㅃ (
뽀뽀
)
: 몸의 한 부분에 입술을 갖다 댐. 또는 그 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔN, CÁI HÔN, CÁI THƠM: Việc đưa môi chạm vào một phần của cơ thể. Hoặc việc như vậy. -
ㅃㅃ (
뻘뻘
)
: 땀을 아주 많이 흘리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 RÒNG RÒNG, LỘP ĐỘP, ĐẦM ĐÌA: Hình ảnh chảy mồ hôi rất nhiều. -
ㅃㅃ (
뻘뻘
)
: 여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT ĐẬT, CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn. -
ㅃㅃ (
빼빼
)
: 몹시 마른 모양.
Phó từ
🌏 KHẲNG KHIU, GẦY RÒM: Dáng rất gầy. -
ㅃㅃ (
빡빡
)
: 자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Tiếng liên tục chà xát hoặc gãi mạnh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅃㅃ (
빽빽
)
: 갑자기 높고 날카롭게 자꾸 지르는 소리.
Phó từ
🌏 RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình. -
ㅃㅃ (
삐삐
)
: 기계에 부여된 번호를 전화기에서 누르면 신호가 전달되어 소리를 내거나 숫자를 보여 주는 휴대용 통신 기기.
Danh từ
🌏 MÁY NHẮN TIN: Máy thông tin liên lạc cầm tay truyền được tín hiệu đi và hiện thị số trên màn hình hoặc phát ra âm thanh nếu ấn hoặc quay số của máy đó bằng máy điện thoại. -
ㅃㅃ (
빵빵
)
: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리.
Phó từ
🌏 ĐOÀNG ĐOÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... liên tục nổ bất ngờ. -
ㅃㅃ (
뻑뻑
)
: 자꾸 긁거나 여기저기 마구 문지르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SỘT SOẠT: Âm thanh gãi liên tục hoặc ấn mạnh chỗ này chỗ kia. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅃㅃ (
뿡뿡
)
: 문풍지나 종이 등이 뚫릴 때 잇따라 나는 조금 무겁고 굵은 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XOẠC XOẠC, TOẠC TOẠC: Âm thanh hơi nặng và ồn liên tục phát ra khi giấy chặn gió hay giấy... khi bị thủng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅃㅃ (
빨빨
)
: 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅃㅃ (
뻥뻥
)
: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BÙM BÙM, ĐÌ ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hay bom… bỗng nhiên nổ liên tục một cách ồn ào. -
ㅃㅃ (
뽕뽕
)
: 작은 구멍이 자꾸 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BỤP BỤP, TOẠC TOẠC: Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ liên tục bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅃㅃ (
삑삑
)
: 갑자기 매우 높고 날카롭게 자꾸 내는 소리.
Phó từ
🌏 BÍP BÍP: Âm thanh cứ bất ngờ phát ra một cách rất lớn và the thé. -
ㅃㅃ (
빼빼
)
: (낮잡아 이르는 말로) 몹시 마른 사람.
Danh từ
🌏 GẦY CÒM, DA BỌC XƯƠNG: (cách nói xem thường) Người quá gầy. -
ㅃㅃ (
뻑뻑
)
: 담배를 자꾸 아주 세게 빠는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BẬP BẬP, PHÌ PHÀ: Âm thanh liên tục rít thuốc lá rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)