🌟 삐삐

Danh từ  

1. 기계에 부여된 번호를 전화기에서 누르면 신호가 전달되어 소리를 내거나 숫자를 보여 주는 휴대용 통신 기기.

1. MÁY NHẮN TIN: Máy thông tin liên lạc cầm tay truyền được tín hiệu đi và hiện thị số trên màn hình hoặc phát ra âm thanh nếu ấn hoặc quay số của máy đó bằng máy điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐삐를 가지고 다니다.
    Carry a beeper.
  • 삐삐를 사용하다.
    Use a beeper.
  • 삐삐를 치다.
    Pager.
  • 삐삐를 허리에 차다.
    To kick a beeper on the waist.
  • 삐삐로 호출하다.
    Call by beeper.
  • 응급실 상황이 급해져서 전문의에게 삐삐를 쳤다.
    The emergency room situation became urgent and paged the specialist.
  • 삐삐를 넣을 수 있는 삐삐 주머니도 예쁜 것이 많다.
    There are also many pretty beeper pockets for beepers.
  • 요즘에는 사람들이 예전보다 일상생활에서 삐삐를 많이 사용하지 않는 것 같아.
    I don't think people use beepers as much in their daily lives as they used to.
    응. 그런데 병원이나 일부 필요한 곳에서는 아직 사용하더라고.
    Yeah. but they still use it in hospitals and some places they need it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐삐 (삐삐)

🗣️ 삐삐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159)