🌟 대립하다 (對立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대립하다 (
대ː리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 대립(對立): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
🗣️ 대립하다 (對立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 극렬히 대립하다. [극렬히 (極烈/劇烈히)]
- 노장파와 대립하다. [노장파 (老壯派)]
- 팽팽히 대립하다. [팽팽히]
- 노선이 대립하다. [노선 (路線)]
- 영미가 대립하다. [영미 (英美)]
- 문제를 둘러싸고 대립하다. [둘러싸다]
- 본국과 대립하다. [본국 (本國)]
- 두 집이 첨예하게 대립하다 보니 중재가 어려웠지만 마침내 화해를 시켰어요. [중재 (仲裁)]
- 노사가 대립하다. [노사 (勞使)]
- 찬반양론이 대립하다. [찬반양론 (贊反兩論)]
- 첨예하게 대립하다. [첨예하다 (尖銳하다)]
- 이질적으로 대립하다. [이질적 (異質的)]
- 양자가 대립하다. [양자 (兩者)]
- 정면으로 대립하다. [정면 (正面)]
🌷 ㄷㄹㅎㄷ: Initial sound 대립하다
-
ㄷㄹㅎㄷ (
더럽히다
)
: 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단란하다
)
: 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다.
☆
Tính từ
🌏 HÒA THUẬN, ĐẦM ẤM: Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình. -
ㄷㄹㅎㄷ (
달리하다
)
: 어떤 기준과 다르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM KHÁC ĐI: Làm khác với tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대령하다
)
: 윗사람의 명령을 기다리다.
Động từ
🌏 ĐỢI LỆNH: Chờ đợi mệnh lệnh của người trên. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독려하다
)
: 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.
Động từ
🌏 THEO SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 외부에서 전해져 들어오다.
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI, DU NHẬP: Được truyền vào từ bên ngoài. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대리하다
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.
Động từ
🌏 THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대립하다
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Động từ
🌏 ĐỐI LẬP: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau. -
ㄷㄹㅎㄷ (
대로하다
)
: 윗사람이 매우 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI TRẬN LÔI ĐÌNH: Người trên rất giận dữ. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등락하다
)
: 값이 오르고 내리다.
Động từ
🌏 TĂNG GIẢM, LÊN XUỐNG: Giá cả tăng lên và giảm xuống. -
ㄷㄹㅎㄷ (
답례하다
)
: 다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỄ: Chào hoặc tặng quà đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
단련하다
)
: 쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 하다.
Động từ
🌏 TÔI LUYỆN: Đập để làm cho rắn chắc sau khi nung sắt trong lửa. -
ㄷㄹㅎㄷ (
독립하다
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않다.
Động từ
🌏 ĐỘC LẬP: Không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹㅎㄷ (
도래하다
)
: 어떤 시기나 기회가 오다.
Động từ
🌏 ĐẾN: Thời kì hay cơ hội nào đó đến. -
ㄷㄹㅎㄷ (
등록하다
)
: 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름을 올리다.
Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Cho tên vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc cho tên vào danh sách hội viên của đoàn thể.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)