🌟 대립하다 (對立 하다)

Động từ  

1. 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.

1. ĐỐI LẬP: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대립하는 개념.
    A confrontational conceptions.
  • Google translate 대립하는 주장.
    Conflicting arguments.
  • Google translate 사사건건 대립하다.
    Confront everything.
  • Google translate 서로 대립하다.
    Oppose each other.
  • Google translate 첨예하게 대립하다.
    Sharply divided.
  • Google translate 팽팽하게 대립하다.
    Confront tensely.
  • Google translate 두 의견이 대립하면서 그들은 사이가 점점 멀어지게 되었다.
    The confrontation between the two opinions has led to their growing estrangement.
  • Google translate 나는 여러 가지로 경쟁자와 대립하였지만 그를 싫어하지는 않는다.
    I have been at odds with my rival in many ways, but i do not dislike him.
  • Google translate 정부의 발표에 대해 언론도 여러 의견으로 갈렸다면서?
    I hear the press is divided over the government's announcement.
    Google translate 응, 여러 의견들이 첨예하게 대립하고 있어.
    Yeah, there's a lot of opinion at odds.
Từ đồng nghĩa 맞서다: 서로 마주 보고 서다., 서로 겨루어 굽히지 않고 버티다., 어떤 상황을 받아들…
Từ đồng nghĩa 대치하다(對峙하다): 서로 맞서서 버티다.

대립하다: confront; oppose,たいりつする【対立する】。たいじする【対峙する】。たいこうする【対抗する】,opposer, confronter, être en opposition, être en confrontation,oponerse,يتعارض,эсрэг байх, зөрчилтэй байх,đối lập,ขัดแย้ง, ขัดแย้งกัน, ไม่ลงรอย, เห็นตรงข้าม,bertentangan, berseberangan, berkonfrontasi,противопоставлять; ставить в противоположность,对立,相对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대립하다 (대ː리파다)
📚 Từ phái sinh: 대립(對立): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.

🗣️ 대립하다 (對立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cảm ơn (8)