🌟 상급 (上級)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상급 (
상ː급
) • 상급이 (상ː그비
) • 상급도 (상ː급또
) • 상급만 (상ː금만
)
🗣️ 상급 (上級) @ Giải nghĩa
- 상고 (上告) : 법원의 첫 판결을 따르지 않고 두 번째로 판결을 받은 다음, 그 역시 따를 수 없어 상급 법원에 다시 판결해 줄 것을 신청함.
- 내려지다 : 명령이나 지시 등이 상급자나 상급 기관에서부터 차례대로 전해지다.
- 상소 (上訴) : 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구함.
- 상소하다 (上訴하다) : 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구하다.
- 송치되다 (送致되다) : 어떤 사건의 피의자와 관련 서류가 수사 기관으로부터 검찰이나 상급 기관에 보내어지다.
- 송치 (送致) : 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보냄.
- 송치하다 (送致하다) : 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보내다.
- 올리다 : 윗사람이나 상급 기관에 서류 등을 제출하다.
- 올라가다 : 하급 기관의 서류 등이 상급 기관에 제출되다.
- 올라오다 : 하급 기관의 서류 등이 상급 기관에 제출되다.
🗣️ 상급 (上級) @ Ví dụ cụ thể
- 특별시나 광역시, 도는 상급 지방 자치 단체에 속하고 시나 군, 자치구는 하급 지방 자치 단체에 속한다. [지방 자치 단체 (地方自治團體)]
- 상급 기관에서 인가되어야 모든 절차가 끝이 납니다. [인가되다 (認可되다)]
- 상급 법원에 상소하다. [상소하다 (上訴하다)]
- 상급 법원에 항소하다. [항소하다 (抗訴하다)]
- 상급 법원에 공소하다. [공소하다 (控訴하다)]
- 상급 기관. [기관 (機關)]
- 하기는 상급 학년의 과목을 벌써 배우기에는 어려움이 많을 거야. [하기는]
- 상급 학교 진학. [진학 (進學)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 상급
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92)