🌟 상급 (上級)

Danh từ  

1. 높은 등급이나 계급.

1. CẤP TRÊN, CẤP CAO: Cấp bậc hay đẳng cấp cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상급 기관.
    A higher authority.
  • Google translate 상급 부서.
    Senior department.
  • Google translate 상급 학교.
    Senior school.
  • Google translate 상급 학년.
    Senior grade.
  • Google translate 상급 학생.
    Senior student.
  • Google translate 큰 수술을 받으려면 의원보다 상급 의료 기관인 종합 병원에 가야 한다.
    To undergo a major operation, one must go to a general hospital, a higher-level medical institution than a doctor.
  • Google translate 아들은 고등학교를 졸업한 뒤 상급 학교에 진학하지 않고 바로 취직을 했다.
    After graduating from high school, the son got a job right away without going to a higher school.
  • Google translate 이번 학기에 기초 영어 회화 수업을 들을 거니?
    Are you going to take a basic english conversation course this semester?
    Google translate 아니. 기초는 너무 쉬울 것 같아서 상급 수업을 들으려고 해.
    No. i think the basics will be too easy, so i'm going to take advanced classes.
Từ tham khảo 중급(中級): 중간인 등급.
Từ tham khảo 하급(下級): 낮은 등급이나 계급.

상급: higher class; upper grade; advanced level; being superior,じょうきゅう【上級】,rang supérieur, grade supérieur, classe supérieure, niveau avancé,superior, alto rango,المرتبة المرتفعة,дээд, дээд зэрэглэл, анги, түвшин,cấp trên, cấp cao,ชั้นสูง, ระดับสูง,kelas tinggi,высший уровень; высший сорт,上级,上层,高年级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상급 (상ː급) 상급이 (상ː그비) 상급도 (상ː급또) 상급만 (상ː금만)


🗣️ 상급 (上級) @ Giải nghĩa

🗣️ 상급 (上級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70)