🌟 중학생 (中學生)

☆☆☆   Danh từ  

1. 중학교에 다니는 학생.

1. HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예비 중학생.
    Preliminary middle school student.
  • 어엿한 중학생.
    A decent middle school student.
  • 의젓한 중학생.
    A mature middle school student.
  • 중학생 시절.
    Middle school days.
  • 중학생이 되다.
    Become a middle school student.
  • 중학생을 가르치다.
    Teaching middle school students.
  • 막내가 초등학교를 졸업하고 중학생이 되었다.
    The youngest graduated from elementary school and became a middle school student.
  • 중학생이 된 승규는 교복을 입을 생각에 마음이 설렜다.
    Seung-gyu, who became a middle school student, was excited to wear a school uniform.
  • 자녀는 몇 명이세요?
    How many children do you have?
    열세 살짜리 중학생 하나, 열일곱 살짜리 고등학생 하나 있어요.
    One 13-year-old middle school student, one 17-year-old high school student.
Từ tham khảo 고등학생(高等學生): 고등학교에 다니는 학생.
Từ tham khảo 대학생(大學生): 대학교에 다니는 학생.
Từ tham khảo 초등학생(初等學生): 초등학교에 다니는 학생.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중학생 (중학쌩)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 중학생 (中學生) @ Giải nghĩa

🗣️ 중학생 (中學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sức khỏe (155)