🌟 서브 (serve)

Danh từ  

1. 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.

1. VIỆC ĐÁNH BÓNG CÔNG KÍCH, QUẢ BÓNG CÔNG KÍCH: Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong những trận đấu như là bóng bàn, bóng rổ, quần vợt. Hoặc bóng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 서브.
    Strong serve.
  • 서브 공격.
    Sub-attack.
  • 서브가 들어가다.
    Serve in.
  • 서브를 넣다.
    Put in a serve.
  • 서브에서 실수하다.
    Mistake on serve.
  • 우리 팀은 서브 실수로 어이없게 한 점을 내주었다.
    Our team conceded a point by a serve error.
  • 나는 빠른 서브와 과감한 공격으로 두 세트를 승리로 이끌었다.
    I led two sets to victory with quick serve and bold attack.
  • 서브를 너무 밋밋하게 넣으면 점수를 뺏기기 쉬워.
    It's easy to lose points if you put in too little serve.
    맞아. 상대에게 공격할 기회를 주는 거나 마찬가지야.
    That's right. it's like giving your opponent a chance to attack.
Từ đồng nghĩa 서비스(service): 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료…


📚 Từ phái sinh: 서브하다(serve하다): 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대…

🗣️ 서브 (serve) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52)