🌟 섭취되다 (攝取 되다)

Động từ  

1. 영양분 등이 몸속에 받아들여지다.

1. ĐƯỢC HẤP THỤ: Thành phần dinh dưỡng... được tiếp nhận vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섭취된 에너지.
    Increased energy.
  • 영양소가 섭취되다.
    Nutrition is ingested.
  • 몸에 섭취되다.
    Ingested into the body.
  • 체내에 섭취되다.
    Ingested in the body.
  • 골고루 섭취되다.
    Consistently ingested.
  • 열량이 지나치게 섭취되면 체중이 늘어나게 된다.
    Too much calories will increase your weight.
  • 음식물을 통해 몸속에 섭취된 영양물들은 우리의 몸을 형성한다.
    Nutrients ingested through food form our bodies.
  • 환자가 빠르게 회복하려면 어떻게 해야 할까요?
    What can we do to make the patient recover quickly?
    여러 가지 영양분이 고르게 섭취되도록 식단을 조절해야 합니다.
    The diet should be adjusted to ensure that various nutrients are evenly ingested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭취되다 (섭취되다) 섭취되다 (섭취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 섭취(攝取): 영양분 등을 몸속에 받아들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47)