🌟 선로 (線路)

Danh từ  

1. 기차나 전차 등이 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.

1. ĐƯỜNG RAY: Đường được làm sẵn để tàu hỏa hay xe điện... có thể chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선로가 복구되다.
    Track restored.
  • 선로를 따라 걷다.
    Walk along the tracks.
  • 선로를 설치하다.
    Set up a track.
  • 선로를 이탈하다.
    Deviate from the track.
  • 선로로 떨어지다.
    Fall on the tracks.
  • 기차가 요란한 소리를 내며 선로 위를 달리고 있었다.
    The train was running on the tracks with a loud noise.
  • 선로의 일부가 끊어져 잠시 동안 전차의 운행이 중단되었다.
    Part of the track was cut off and the tram service was suspended for a while.
  • 터널 안에는 기차가 다닐 수 있도록 두 개의 선로가 나란히 놓여 있었다.
    Inside the tunnel, two tracks were placed side by side for trains to run.

2. 전기를 보내고 받거나 전화 통화를 하기 위하여 설치한 전기 회로.

2. MẠCH ĐIỆN, MẠCH ĐIỆN THOẠI, MẠNG ĐIỆN, MẠNG ĐIỆN THOẠI: Mạch điện được lắp đặt để truyền dẫn điện hoặc gọi điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 선로.
    Electric tracks.
  • 선로가 손상되다.
    The track is damaged.
  • 선로를 교체하다.
    Replace a track.
  • 선로를 설치하다.
    Set up a track.
  • 선로를 점검하다.
    Check the tracks.
  • 그들은 전기가 통할 수 있도록 집 안에 선로를 설치했다.
    They set up tracks inside the house so that they could get electricity.
  • 지진으로 선로가 손상되는 바람에 일부 지역에서는 정전 사태가 일어났다.
    Earthquakes damaged tracks, causing power outages in some areas.
  • 어제 전화를 했는데 하루 종일 안 받던데?
    I called him yesterday, but he hasn't answered all day.
    전화 선로에 문제가 있어서 전화를 쓸 수 없었거든.
    I couldn't use the phone because there was a problem with the line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선로 (설로)


🗣️ 선로 (線路) @ Giải nghĩa

🗣️ 선로 (線路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52)