🌟 설비되다 (設備 되다)

Động từ  

1. 필요한 물건이나 시설이 갖추어지다.

1. ĐƯỢC TRANG BỊ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Đồ vật hay thiết bị cần thiết được chuẩn bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배관이 설비되다.
    Piping installed.
  • 시설이 설비되다.
    Facilities are installed.
  • 장치가 설비되다.
    Be equipped with a device.
  • 전선이 설비되다.
    Cable installed.
  • 내부에 설비되다.
    Installed inside.
  • 우리 동네에 들어와 있는 전선은 설비된 지 꽤 오래되어서 사고의 위험이 있다.
    The wires in our neighborhood are quite old and there is a risk of accidents.
  • 부대의 숙소 안에는 군인들이 편안하게 생활할 수 있도록 침대와 사물함이 설비되어 있다.
    Inside the unit's quarters are beds and lockers for soldiers to live comfortably.
  • 수도는 언제부터 쓸 수 있나요?
    When can i start using the capital?
    수도관이 설비되려면 아직 멀었으니 몇 달은 더 기다리셔야 해요.
    There's still a long way to go before the water pipes are installed, so you'll have to wait a few more months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설비되다 (설비되다) 설비되다 (설비뒈다)
📚 Từ phái sinh: 설비(設備): 필요한 물건이나 시설을 갖춤. 또는 그런 시설.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76)