🌟 늘이다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 것을 원래보다 더 길게 하다.

1. KÉO DÀI, KÉO CĂNG: Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고무줄을 늘이다.
    Stretch the rubber band.
  • 목을 늘이다.
    Stretch one's neck.
  • 바지를 늘이다.
    Stretch one's trousers.
  • 줄을 늘이다.
    Stretch the line.
  • 잡아서 늘이다.
    Catch and lengthen.
  • 아이는 고무줄을 잡아당겨 길게 늘였다.
    The child stretched out a long stretch by pulling a rubber band.
  • 지수는 팔이 길어서 옷을 살 때마다 소매를 늘여 입는다.
    Jisoo has long arms, so she wears her sleeves stretched out every time she buys clothes.
  • 아들이 키가 훌쩍 크는 바람에 작년까지 입던 바지가 다 짧아졌어요.
    My son grew so tall that his pants were shorter than last year.
    그럼 바지의 아랫단을 늘여야겠네요.
    Then i'll stretch the bottom of my pants.

2. 선 등을 이어서 계속 긋다.

2. KÉO DÀI: Liên tiếp gạch nối đường thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선을 늘이다.
    Stretch the line.
  • 선분을 늘이다.
    Increase the line.
  • 직선을 늘이다.
    Extend a straight line.
  • 계속해서 늘이다.
    Stretch over and over again.
  • 길게 늘이다.
    Lengthen.
  • 평행선은 아무리 늘여도 서로 만나지 않는다.
    The parallel lines do not meet each other no matter how stretched.
  • 우리는 선생님을 따라 자를 이용하여 두 점을 잇는 선분을 늘였다.
    We used a ruler along the teacher to extend the line connecting the two points.
  • 두 선을 만나게 하려면 어떻게 해야 하지?
    How do i get two lines?
    이렇게 두 직선을 늘이면 한 점에서 만나게 되잖아.
    If you stretch two straight lines like this, you'll meet at one point.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늘이다 (느리다) 늘이어 (느리어느리여) 늘여 (느려) 늘이니 (느리니)
📚 thể loại: Hình dạng  

📚 Annotation: 주로 '선을 늘이다'로 쓴다.


🗣️ 늘이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 늘이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)