🌟 세액 (稅額)

Danh từ  

1. 세금의 액수.

1. SỐ TIỀN THUẾ: Số tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매입 세액.
    Purchase tax amount.
  • 매출 세액.
    Sales tax amount.
  • 세액 계산.
    Tax calculation.
  • 세액 공제.
    A tax credit.
  • 세액 산출.
    Taxation calculation.
  • 정부는 근로자들이 일 년간 낸 세금을 다시 산출하여 초과 납부 세액을 공제해 주는 제도를 운용하고 있다.
    The government operates a system that recalculates taxes paid by workers for one year and deducts excess tax.
  • 도시 근로자의 실질 임금은 줄어들고 물가와 정부의 세액은 반대로 높아지자 서민들은 살기가 더 어려워졌다.
    As the real wages of urban workers decreased and prices and government taxes rose in reverse, the common people became more difficult to live in.
  • 세액을 계산하고 싶은데 방법을 모르겠네.
    I'd like to calculate the tax amount, but i don't know how.
    인터넷 검색해 보면 세액 산출 공식이 있을 거야.
    Search the internet and you'll find a tax formula.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세액 (세ː액) 세액이 (세ː애기) 세액도 (세ː액또) 세액만 (세ː앵만)

🗣️ 세액 (稅額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)