🌟 소동 (騷動)

  Danh từ  

1. 시끄럽게 떠들고 어지럽게 행동하는 일.

1. SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ LỘN XỘN: Việc gây ồn ào và hành động một cách chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난입 소동.
    Breaking-invasion.
  • 자살 소동.
    Suicide commotion.
  • 자해 소동.
    A self-inflicted disturbance.
  • 요란스러운 소동.
    A raucous disturbance.
  • 위험한 소동.
    Dangerous disturbance.
  • 소동.
    Big fuss.
  • 소동이 나다.
    There is a commotion.
  • 소동을 벌이다.
    Make a fuss.
  • 소동을 부리다.
    Make a fuss.
  • 소동을 일으키다.
    Cause a commotion.
  • 소동을 치다.
    Make a fuss.
  • 소동을 피우다.
    Make a fuss.
  • 평소에도 장난이 심한 두 아들이 크레파스로 온 벽과 바닥을 칠하는 소동을 피웠다.
    Two usually mischievous sons made a commotion painting the walls and floors that came with crayons.
  • 한 옷 가게가 점포를 정리하면서 창고에 있던 옷들을 무료로 나누어 주자 지나가던 사람들 사이에서 한바탕 소동이 일어났다.
    When a clothing store arranged the store and distributed the clothes in the warehouse free of charge, a commotion broke out among the passers-by.
  • 소식 들었어? 어제 시험 끝나고 나서 옆 반 아이가 자살 소동을 벌였대.
    Did you hear the news? yesterday after the exam, the kid in the next class committed suicide.
    정말? 시험을 잘 못 봐서 그런 일을 벌인 거야?
    Really? you did that because you didn't do well on the test?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소동 (소동)
📚 Từ phái sinh: 소동하다: 사람들이 놀라거나 흥분하여 시끄럽게 법석거리고 떠들어 대다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 소동 (騷動) @ Giải nghĩa

🗣️ 소동 (騷動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)