🌟 소동 (騷動)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소동 (
소동
)
📚 Từ phái sinh: • 소동하다: 사람들이 놀라거나 흥분하여 시끄럽게 법석거리고 떠들어 대다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 소동 (騷動) @ Giải nghĩa
- 난투극 (亂鬪劇) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우는 소동.
- 진화되다 (鎭火되다) : 말썽이나 소동 등의 문제가 해결되다.
- 진화하다 (鎭火하다) : 말썽이나 소동 등의 문제를 해결하다.
- 진화 (鎭火) : 말썽이나 소동 등의 문제를 해결함.
- 인질극 (人質劇) : 원하는 것을 얻기 위해 인질을 잡아 두고 벌이는 소동.
🗣️ 소동 (騷動) @ Ví dụ cụ thể
- 한밤의 소동. [한밤]
- 조용한 시골 마을에서 난데없이 한밤에 소동이 벌어졌다. [한밤]
- 난입하는 소동. [난입하다 (亂入하다)]
- 자살 소동. [자살 (自殺)]
- 한 남자가 애인과 헤어진 것을 비관해 건물 옥상에 올라가 자살 소동을 벌였다. [자살 (自殺)]
- 대피 소동. [대피 (待避)]
- 자해 소동. [자해 (自害)]
- 자해 소동. [자해 (自害)]
- 김 씨가 무죄를 주장하며 목에 칼을 들이대는 자해 소동을 벌였어요. [자해 (自害)]
- 조그마한 소동. [조그마하다]
- 우리에서 염소 몇 마리가 탈출하는 조그마한 소동이 벌어졌다. [조그마하다]
- 정신없는 소동. [정신없다 (精神없다)]
- 학생들은 지진으로 인한 땅의 요동을 느꼈지만 소동 없이 침착하게 건물 밖으로 나갔다. [요동 (搖動)]
- 한바탕의 소동. [한바탕]
- 인질 소동. [인질 (人質)]
- 인질극 소동. [인질극 (人質劇)]
- 정회 소동. [정회 (停會)]
- 오늘 정기 국회 중에 의장이 회의를 중단시키는 정회 소동이 두 번이나 일어났다. [정회 (停會)]
- 우왕좌왕하는 소동. [우왕좌왕하다 (右往左往하다)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 소동
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)