🌟 성병 (性病)

Danh từ  

1. 성행위를 통해 전염되는 병.

1. BỆNH VỀ ĐƯỜNG TÌNH DỤC: Bệnh truyền nhiễm thông qua hành vi tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성병 증상.
    Symptoms of std.
  • 성병 환자.
    Std patients.
  • 성병이 옮다.
    The venereal disease is contagious.
  • 성병이 의심되다.
    Suspected venereal disease.
  • 성병이 퍼지다.
    Std spreads.
  • 성병을 예방하다.
    Prevent stds.
  • 성병을 치료하다.
    Treat sexually transmitted diseases.
  • 성병에 감염되다.
    Be infected with venereal diseases.
  • 성병에 걸리다.
    Get sexually transmitted diseases.
  • 나는 성병이 낫기 전까지는 아내와 잠자리를 하지 않았다.
    I did not sleep with my wife until the venereal disease was cured.
  • 문란한 성관계를 즐기던 그는 결국 성병에 걸려 병원 신세를 지게 되었다.
    Having enjoyed promiscuous sex, he ended up in a hospital with std.
  • 요즘 돈을 받고 성관계를 맺는 사람들이 많다지?
    A lot of people are getting paid for sex these days, right?
    그러다 성병이라도 걸리면 어쩌려고 그러나 몰라.
    I don't know what to do if i get sexually transmitted diseases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성병 (성ː뼝)


🗣️ 성병 (性病) @ Giải nghĩa

🗣️ 성병 (性病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)