🌟 손위

Danh từ  

1. 자기보다 나이나 지위 등이 위인 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

1. VAI VẾ LỚN, BỀ TRÊN: Mối quan hệ với người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình. Hoặc người trong mối quan hệ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열 살 손위.
    Ten-year-old grandson.
  • 손위 누나.
    Elder sister.
  • 손위 동서.
    East and west of the sun.
  • 손위 시누이.
    Sister-in-law in the hand.
  • 손위 친척.
    A relative of the elder.
  • 손위 형제.
    Brother-in-law.
  • 막내아들인 승규는 손위 형제가 다섯 명이다.
    The youngest son, seung-gyu, has five elder brothers.
  • 그는 나보다 여섯 살 손위였지만 나를 친구처럼 대했다.
    He was six years older than me, but he treated me like a friend.
  • 난 사촌 형제들이 나보다 훨씬 손위라서 명절에도 같이 놀 사람이 없어.
    My cousins are much older than me, so i don't have anyone to play with during the holidays.
    그렇구나. 난 나이가 비슷해서 사촌 형제들과 놀면 재미있어.
    I see. i'm about the same age, so it's fun to hang out with my cousins.
Từ trái nghĩa 손아래: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손위 (소뉘)

🗣️ 손위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Hẹn (4) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)