🌟 손상 (損傷)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손상 (
손ː상
)
📚 Từ phái sinh: • 손상되다(損傷되다): 어떤 물건이 깨지거나 상하다., 병이 들거나 몸의 일부분이 다치다.… • 손상하다(損傷하다): 어떤 물건을 깨거나 상하게 하다., 병에 걸리거나 몸의 일부분을 다…
🗣️ 손상 (損傷) @ Ví dụ cụ thể
- 처녀막의 손상. [처녀막 (處女膜)]
- 중추 신경 손상. [중추 신경 (中樞神經)]
- 경추 손상. [경추 (頸椎)]
- 국부 손상. [국부 (局部)]
- 아킬레스건 손상. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 시신경 손상. [시신경 (視神經)]
- 공사장 인부 한 사람은 추락 사고를 당하여 시신경이 손상되었다. [시신경 (視神經)]
- 필터 손상. [필터 (filter)]
- 망막 손상. [망막 (網膜)]
- 어두운 곳에 있다가 갑자기 너무 밝은 빛에 노출되어 그녀는 망막이 손상되었다. [망막 (網膜)]
- 신경계 손상. [신경계 (神經系)]
- 허리뼈 손상. [허리뼈]
- 치명적 손상. [치명적 (致命的)]
- 괄약근 손상. [괄약근 (括約筋)]
- 척수 손상. [척수 (脊髓)]
- 기계적인 손상. [기계적 (機械的)]
- 턱뼈의 손상. [턱뼈]
- 뇌세포의 손상. [뇌세포 (腦細胞)]
- 뇌세포의 손상으로 몸이 마비되었습니다. [뇌세포 (腦細胞)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 손상
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86)