🌟 수거하다 (收去 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수거하다 (
수거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수거(收去): 거두어 감.
🗣️ 수거하다 (收去 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 분뇨를 수거하다. [분뇨 (糞尿)]
- 폐물을 수거하다. [폐물 (廢物)]
- 청소차가 수거하다. [청소차 (淸掃車)]
- 인분을 수거하다. [인분 (人糞)]
- 폐품을 수거하다. [폐품 (廢品)]
- 증거품을 수거하다. [증거품 (證據品)]
- 세탁물을 수거하다. [세탁물 (洗濯物)]
- 쓰레기를 수거하다. [쓰레기]
- 재활용품을 수거하다. [재활용품 (再活用品)]
- 파지를 수거하다. [파지 (破紙)]
- 탄피를 수거하다. [탄피 (彈皮)]
- 전량을 수거하다. [전량 (全量)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 수거하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)