🌟 수거하다 (收去 하다)

Động từ  

1. 거두어 가다.

1. THU HỒI, LẤY ĐI: Thu lại rồi mang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈 병을 수거하다.
    Collect empty bottles.
  • 쓰레기를 수거하다.
    Collect garbage.
  • 증거물을 수거하다.
    Collect evidence.
  • 폐휴지를 수거하다.
    Collect waste paper.
  • 일일이 수거하다.
    Collect one by one.
  • 일제히 수거하다.
    Collect in unison.
  • 반상회에서 각 가구를 돌며 불우 이웃 돕기 바자회에 쓸 옷들을 수거하고 있다.
    The neighborhood meeting is collecting clothes for the bazaar to help the needy.
  • 투표 종료 시간이 되면 선거 관리 위원회에서 투표함을 개표 장소로 수거해 간다.
    At the end of the vote, the election commission will collect the ballot boxes to the ballot counting place.
  • 다 쓴 건전지는 그냥 일반 쓰레기 버리는 데에 넣으면 돼?
    Can i just put the used batteries in the trash?
    아니야. 폐건전지는 따로 수거해 가니까 분리해서 버려야 해.
    No. waste batteries are collected separately, so you have to separate them and throw them away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수거하다 (수거하다)
📚 Từ phái sinh: 수거(收去): 거두어 감.

🗣️ 수거하다 (收去 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)