🌟 수구 (守舊)

Danh từ  

1. 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따름.

1. TÍNH THỦ CỰU, SỰ THỦ CỰU: Sự giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통의 수구.
    Traditional water polo.
  • 수구 사상.
    Water polo idea.
  • 수구 세력.
    Water polo forces.
  • 수구의 태도.
    Water polo's attitude.
  • 수구와 진보.
    Water polo and progress.
  • 최근 대통령의 급진적인 개혁에 반대하는 수구 세력의 목소리가 높다.
    The voice of water polo forces opposing the recent radical reform of the president is high.
  • 그들은 전통적인 것의 수구를 고집하며 오늘날의 것을 무조건 배척하고 있다.
    They insist on the water polo of traditional things and unconditionally reject what is today.
  • 지나친 수구의 자세는 버리고 개혁 속의 안정, 안정 속의 개혁을 추구해야 한다.
    We must discard the excessive posture of water polo and pursue the stability in reform, the reform in stability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구 (수구)
📚 Từ phái sinh: 수구하다(守舊하다): 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119)