🌟 수구 (守舊)

Danh từ  

1. 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따름.

1. TÍNH THỦ CỰU, SỰ THỦ CỰU: Sự giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통의 수구.
    Traditional water polo.
  • Google translate 수구 사상.
    Water polo idea.
  • Google translate 수구 세력.
    Water polo forces.
  • Google translate 수구의 태도.
    Water polo's attitude.
  • Google translate 수구와 진보.
    Water polo and progress.
  • Google translate 최근 대통령의 급진적인 개혁에 반대하는 수구 세력의 목소리가 높다.
    The voice of water polo forces opposing the recent radical reform of the president is high.
  • Google translate 그들은 전통적인 것의 수구를 고집하며 오늘날의 것을 무조건 배척하고 있다.
    They insist on the water polo of traditional things and unconditionally reject what is today.
  • Google translate 지나친 수구의 자세는 버리고 개혁 속의 안정, 안정 속의 개혁을 추구해야 한다.
    We must discard the excessive posture of water polo and pursue the stability in reform, the reform in stability.

수구: conservatism,しゅきゅう【守旧】,conservatisme,conservación,محافظة على القديم,хуучинсаг үзэл, үндсэрхэг үзэл,tính thủ cựu, sự thủ cựu,การอนุรักษ์, การรักษา, การสงวน,kekonservatifan, kekolotan, konservatif, kolot,консерватизм,守旧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구 (수구)
📚 Từ phái sinh: 수구하다(守舊하다): 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15)