🌟 수용하다 (受容 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 받아들이다.

1. TIẾP NHẬN, TIẾP THU: Nhận vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 수용하다.
    Accept the result.
  • 새로운 문물을 수용하다.
    Embrace a new culture.
  • 안건을 수용하다.
    Accept an agenda.
  • 요구를 수용하다.
    Accept a demand.
  • 제안을 수용하다.
    Accept a proposal.
  • 조건을 수용하다.
    Accept conditions.
  • 조선 후기의 개화파는 서양 문물을 일찍 수용한 학자들로 이루어졌다.
    The enlightenment group of the late joseon dynasty consisted of scholars who had early adopted western culture.
  • 자신의 주관을 갖기에는 아직 어린 초등학생들은 어른들의 가치관을 그대로 수용하는 경향이 있다.
    Elementary school students who are still young to have their own views tend to accept adult values as they are.
  • 김 선수, 이번 결승전에서 심판의 판정에 항의하셨다고 들었는데, 사실인가요?
    Kim, i heard you protested the referee's decision in this final, is that true?
    네, 맞습니다. 이렇게 편파적인 판정은 수용할 수가 없어요.
    Yes, that's right. i can't accept such a biased judgment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용하다 (수용하다)
📚 Từ phái sinh: 수용(受容): 어떤 것을 받아들임.


🗣️ 수용하다 (受容 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 수용하다 (受容 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48)