🌟 수행 (修行)

Danh từ  

1. 몸과 마음을 바르게 갈고 닦음.

1. SỰ TU DƯỠNG, SỰ TU TÂM: Việc rèn luyện và tu dưỡng thể xác và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오랜 수행.
    Long performance.
  • 수행을 게을리하다.
    Neglect one's performance.
  • 수행을 쌓다.
    Build up one's performance.
  • 수행을 하다.
    Perform.
  • 수행에 전념하다.
    Committed to performance.
  • 오랜 시간 수행을 쌓다 보니 그는 마음이 정화되는 느낌을 받았다.
    After a long time of building up his performance, he felt his mind purified.
  • 그는 지친 심신을 달래기 위해 조용한 산속에 들어가 수행에 전념했다.
    He went into a quiet mountain to soothe his tired mind and body and devoted himself to performing.
  • 승규는 힘든 일이 있을 때마다 수행을 통해 마음을 편안하게 가라앉힌다.
    Whenever seung-gyu has a hard time, he relaxes himself by performing.

2. 불교에서, 부처의 가르침을 실천하고 도를 닦음.

2. SỰ TU HÀNH: Sự thực hiện lời dạy của Phật và tu hành trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오랜 수행.
    Long performance.
  • 수행을 게을리하다.
    Neglect one's performance.
  • 수행을 쌓다.
    Build up one's performance.
  • 수행을 하다.
    Perform.
  • 수행에 전념하다.
    Committed to performance.
  • 그는 스님이 되기 위해 불도를 닦고 수행에만 전념했다.
    To become a monk, he was dedicated to the practice and to the practice.
  • 스님은 부처의 가르침을 깨닫기 위해 수행의 길을 떠났다.
    The monk set out on the path of performance to realize the teachings of buddha.
  • 큰스님은 오늘부터 석 달 동안 묵언 수행에 들어가신다고 한다.
    The chief monk is said to be going into silent practice for three months from today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행 (수행)
📚 Từ phái sinh: 수행하다(修行하다): 몸과 마음을 바르게 갈고 닦다., 불교에서, 부처의 가르침을 실천하…


🗣️ 수행 (修行) @ Giải nghĩa

🗣️ 수행 (修行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98)