🌟 수틀리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수틀리다 (
수틀리다
) • 수틀리어 (수틀리어
수틀리여
) • 수틀리니 ()
🌷 ㅅㅌㄹㄷ: Initial sound 수틀리다
-
ㅅㅌㄹㄷ (
서투르다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄹㄷ (
수틀리다
)
: 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.
Động từ
🌏 ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155)