🌟 수틀리다

Động từ  

1. 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.

1. ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사소한 일에 수틀리다.
    Mistaken by trifles.
  • 수틀려서 그만두다.
    To quit in a twist.
  • 수틀려서 나가다.
    Go out in a twist.
  • 수틀려서 일어나다.
    Get up in a twist.
  • 수틀리게 나오다.
    Come out wrong.
  • 친구는 뭐 때문에 수틀렸는지 집에 가는 내내 한마디도 안 했다.
    My friend didn't say a word all the way home, as to what had caused the trouble.
  • 민준이는 상사의 태도에 수틀려서 갑자기 회사를 그만두었다.
    Min-jun suddenly quit the company because of his boss's attitude.
  • 너는 뭐에 수틀려서 아침부터 신경질이야?
    What are you so upset about that you're nervousness from the morning?
    일이 생각대로 안 되니까 짜증이 나잖아.
    Things don't work out the way you want them to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수틀리다 (수틀리다) 수틀리어 (수틀리어수틀리여) 수틀리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155)